Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 21-11-2019 - Cập nhật lúc 12:33 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:33 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 79 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,558.00 15,621.00 15,858.00
Đô la Canada CAD 17,189.00 17,305.00 17,776.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,300 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,266.00 3,326.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,347.00 3,616.00
Euro EUR 25,261 25,556 26,258
Bảng Anh GBP 29,544 29,812 30,174
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,872.00 3,082.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 322.59 335.25
Yên Nhật JPY 210.59 211.75 217.75
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 23.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,205 79,195
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,479.00 5,961.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,507.00 2,587.00
Rúp Nga RUB 0.00 362.72 404.18
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,388.00 2,438.00
Đô la Singapore SGD 16,860.00 16,960.00 17,120.00
Bạc Thái THB 743.00 746.00 787.00
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,933 28,409
GBP 31,391 32,726
JPY 157.41 166.60
HKD 3,179.06 3,314.18
AUD 16,547.75 17,251.07
CAD 18,209 18,983
RUB 0.00 295.04
Cập nhật lúc 12:33 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021